--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đi khỏi
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đi khỏi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đi khỏi
Your browser does not support the audio element.
+
(địa phương) như đi vắng
Lượt xem: 478
Từ vừa tra
+
đi khỏi
:
(địa phương) như đi vắng
+
somewhat
:
hơi, gọi là, một chútit's somewhat difficult hơi khóto answer somewhat hastily trả lời khí vội vàng một chút
+
thần đồng
:
infant prodigy
+
khuê các
:
room of a maiden
+
dấu hiệu
:
sign; symtom; tokendấu hiệu báo nguyalarm-signal